|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coiffer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se coiffer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội mũ, chít khăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa tóc, chải tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est en train de se coiffer | | cô ấy đang chải tóc | | ![](img/dict/809C2811.png) | se coiffer de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | mê ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire coiffer au poteau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích |
|
|
|
|